colon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colon.
Từ điển Anh Việt
colon
/'koulən/
* danh từ
dấu hai chấm
(giải phẫu) ruột kết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colon
* kinh tế
dấu hai chấm
ruột kết
ruột muối
* kỹ thuật
y học:
kết tràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colon
the part of the large intestine between the cecum and the rectum; it extracts moisture from food residues before they are excreted
the basic unit of money in El Salvador; equal to 100 centavos
Synonyms: El Salvadoran colon
the basic unit of money in Costa Rica; equal to 100 centimos
Synonyms: Costa Rican colon
a port city at the Caribbean entrance to the Panama Canal
Synonyms: Aspinwall
a punctuation mark (:) used after a word introducing a series or an example or an explanation (or after the salutation of a business letter)
Từ liên quan
- colon
- colony
- colonel
- colonic
- colonus
- colonial
- colonise
- colonist
- colonize
- colonelcy
- colonised
- coloniser
- colonitis
- colonized
- colonizer
- colonnade
- colon sign
- colonalgia
- colonially
- colonnaded
- colonelship
- colonialism
- colonialist
- colonometer
- colonoscope
- colonoscopy
- colon cancer
- colonialness
- colonisation
- colonization
- colonel blimp
- colonorrhagia
- colonial sugar
- colonizationist
- colonial economy
- colonial problem
- colonicirrigation
- colonic irrigation
- colonial imperialism
- colon (character) ":"
- colon intussusception
- colonial trade policy