colon cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colon cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colon cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colon cancer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colon cancer
a malignant tumor of the colon; early symptom is bloody stools
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- colon
- colony
- colonel
- colonic
- colonus
- colonial
- colonise
- colonist
- colonize
- colonelcy
- colonised
- coloniser
- colonitis
- colonized
- colonizer
- colonnade
- colon sign
- colonalgia
- colonially
- colonnaded
- colonelship
- colonialism
- colonialist
- colonometer
- colonoscope
- colonoscopy
- colon cancer
- colonialness
- colonisation
- colonization
- colonel blimp
- colonorrhagia
- colonial sugar
- colonizationist
- colonial economy
- colonial problem
- colonicirrigation
- colonic irrigation
- colonial imperialism
- colon (character) ":"
- colon intussusception
- colonial trade policy