colonometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colonometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colonometer

    * kỹ thuật

    y học:

    khuẩn lạc kế