colonel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colonel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonel.

Từ điển Anh Việt

  • colonel

    /'kə:nl/

    * danh từ

    (quân sự) đại tá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colonel

    a commissioned military officer in the United States Army or Air Force or Marines who ranks above a lieutenant colonel and below a brigadier general