colon (character) ":" nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colon (character) ":" nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colon (character) ":" giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colon (character) ":".
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colon (character) ":"
* kỹ thuật
toán & tin:
dấu hai chấm ( : )
Từ liên quan
- colon
- colony
- colonel
- colonic
- colonus
- colonial
- colonise
- colonist
- colonize
- colonelcy
- colonised
- coloniser
- colonitis
- colonized
- colonizer
- colonnade
- colon sign
- colonalgia
- colonially
- colonnaded
- colonelship
- colonialism
- colonialist
- colonometer
- colonoscope
- colonoscopy
- colon cancer
- colonialness
- colonisation
- colonization
- colonel blimp
- colonorrhagia
- colonial sugar
- colonizationist
- colonial economy
- colonial problem
- colonicirrigation
- colonic irrigation
- colonial imperialism
- colon (character) ":"
- colon intussusception
- colonial trade policy