colonoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colonoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonoscope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colonoscope

    an elongated fiberoptic endoscope for examining the entire colon from cecum to rectum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).