colonialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colonialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonialism.
Từ điển Anh Việt
colonialism
/kə'lounjəlizm/
* danh từ
chủ nghĩa thực dân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colonialism
* kinh tế
chính sách thực dân
chủ nghĩa thực dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colonialism
exploitation by a stronger country of weaker one; the use of the weaker country's resources to strengthen and enrich the stronger country