colonised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colonised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colonised
Similar:
colonize: settle as a colony; of countries in the developing world
Europeans colonized Africa in the 17th century
Synonyms: colonise
Antonyms: decolonize, decolonise
colonize: settle as colonists or establish a colony (in)
The British colonized the East Coast
Synonyms: colonise
colonized: inhabited by colonists
Synonyms: settled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).