el salvadoran colon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

el salvadoran colon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm el salvadoran colon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của el salvadoran colon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • el salvadoran colon

    Similar:

    colon: the basic unit of money in El Salvador; equal to 100 centavos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).