else nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
else nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm else giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của else.
Từ điển Anh Việt
else
/els/
* phó từ
khác, nữa
anyone else?: người nào khác?
anything else?: cái gì khác?, cái gì nữa?
nếu không
run, [or] else you'll miss your train: chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
else
* kỹ thuật
xây dựng:
nếu không