elsewhere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elsewhere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elsewhere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elsewhere.
Từ điển Anh Việt
elsewhere
/'els'weə/
* phó từ
ở một nơi nào khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elsewhere
in or to another place
he went elsewhere
look elsewhere for the answer