ela nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ela nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ela giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ela.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ela
Similar:
revolutionary people's struggle: an extreme leftist terrorist group formed in Greece in 1971 to oppose the military junta that ruled Greece from 1967 to 1974; a revolutionary group opposed to capitalism and imperialism and the United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ela
- elam
- elan
- elain
- eland
- elate
- elaeis
- elanus
- elaphe
- elapid
- elapse
- elated
- elater
- elavil
- elaidic
- elaidin
- elamite
- elapsed
- elastic
- elastin
- elating
- elation
- elagatis
- elamitic
- elaphure
- elapidae
- elastase
- elastica
- elastoma
- elatedly
- elaterid
- elaborate
- elaeagnus
- elaeocyte
- elaeolite
- elanoides
- elaphurus
- elastance
- elastomer
- elastosis
- elaborated
- elaborator
- elaeoblast
- elaeometer
- elaeoplast
- elan vital
- elasticate
- elasticity
- elastivity
- elatedness