elamite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elamite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elamite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elamite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elamite

    a member of an ancient warlike people living in Elam east of Babylonia as early as 3000 BC

    Similar:

    elamitic: an extinct ancient language of unknown affinities; spoken by the Elamites

    Synonyms: Susian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).