susian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

susian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • susian

    Similar:

    elamitic: an extinct ancient language of unknown affinities; spoken by the Elamites

    Synonyms: Elamite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).