elamitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elamitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elamitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elamitic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elamitic

    an extinct ancient language of unknown affinities; spoken by the Elamites

    Synonyms: Elamite, Susian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).