elastomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elastomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elastomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elastomer.
Từ điển Anh Việt
elastomer
* danh từ
chất đàn hồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elastomer
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất đàn hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elastomer
any of various elastic materials that resemble rubber (resumes its original shape when a deforming force is removed)