elaborated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elaborated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaborated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaborated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elaborated

    Similar:

    elaborate: add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing

    She elaborated on the main ideas in her dissertation

    Synonyms: lucubrate, expatiate, exposit, enlarge, flesh out, expand, expound, dilate

    Antonyms: contract

    elaborate: produce from basic elements or sources; change into a more developed product

    The bee elaborates honey

    complicate: make more complex, intricate, or richer

    refine a design or pattern

    Synonyms: refine, rarify, elaborate

    elaborate: work out in detail

    elaborate a plan

    Synonyms: work out

    detailed: developed or executed with care and in minute detail

    a detailed plan

    the elaborate register of the inhabitants prevented tax evasion"- John Buchan

    the carefully elaborated theme

    Synonyms: elaborate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).