detailed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detailed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detailed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detailed.
Từ điển Anh Việt
detailed
* tính từ
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
detailed
được làm chi tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detailed
developed or executed with care and in minute detail
a detailed plan
the elaborate register of the inhabitants prevented tax evasion"- John Buchan
the carefully elaborated theme
Synonyms: elaborate, elaborated
Similar:
detail: provide details for
detail: assign to a specific task
The ambulances were detailed to the fire station