detailed spectrum investigation (as conducted by cept/ero) (dsi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detailed spectrum investigation (as conducted by cept/ero) (dsi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detailed spectrum investigation (as conducted by cept/ero) (dsi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detailed spectrum investigation (as conducted by cept/ero) (dsi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detailed spectrum investigation (as conducted by cept/ero) (dsi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điều tra tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)