detailed revision/ update of message (drums) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detailed revision/ update of message (drums) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detailed revision/ update of message (drums) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detailed revision/ update of message (drums).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detailed revision/ update of message (drums)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Duyệt lại chi tiết/Cập nhật bản tin