expand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expand.

Từ điển Anh Việt

  • expand

    /iks'pænd/

    * động từ

    mở rộng, trải ra

    nở ra, phồng ra, giãn

    (toán học) khai triển

    phát triển (một vấn đề...)

    trở nên cởi mở

  • expand

    mở rộng, khai triển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expand

    * kỹ thuật

    giãn

    giãn ra

    khai triển

    nở

    mở rộng

    phát triển

    phình ra

    trương

    xây dựng:

    trương phình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expand

    extend in one or more directions

    The dough expands

    Synonyms: spread out

    Antonyms: contract

    become larger in size or volume or quantity

    his business expanded rapidly

    make bigger or wider in size, volume, or quantity

    expand the house by adding another wing

    Similar:

    boom: grow vigorously

    The deer population in this town is thriving

    business is booming

    Synonyms: thrive, flourish

    inflate: exaggerate or make bigger

    The charges were inflated

    Synonyms: blow up, amplify

    elaborate: add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing

    She elaborated on the main ideas in her dissertation

    Synonyms: lucubrate, expatiate, exposit, enlarge, flesh out, expound, dilate

    Antonyms: contract

    extend: expand the influence of

    The King extended his rule to the Eastern part of the continent