expanded clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expanded clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanded clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanded clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expanded clay
* kỹ thuật
xây dựng:
đất sét nở
Từ liên quan
- expanded
- expanded air
- expanded gas
- expanded clay
- expanded cork
- expanded film
- expanded foam
- expanded pipe
- expanded slag
- expanded type
- expanded board
- expanded drive
- expanded glass
- expanded graph
- expanded joint
- expanded joist
- expanded metal
- expanded scale
- expanded shale
- expanded slate
- expanded sweep
- expanded cement
- expanded memory
- expanded rubber
- expanded vapour
- expanded ebonite
- expanded lending
- expanded perlite
- expanded plaster
- expanded plastic
- expanded storage
- expanded plastics
- expanded cork slab
- expanded evaporant
- expanded memory-ems
- expanded metal lath
- expanded production
- expanded coolant gas
- expanded memory (em)
- expanded polystyrene
- expanded refrigerant
- expanded scale meter
- expanded sheet metal
- expanded metal (mesh)
- expanded polyurethane
- expanded reproduction
- expanded equity method
- expanded slag concrete
- expanded vapour stream
- expanded [sponge] rubber