expanded perlite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expanded perlite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanded perlite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanded perlite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expanded perlite

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    peclit giãn nở

    xây dựng:

    peclit nở

    peclit xốp