expanded joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expanded joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanded joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanded joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expanded joint

    * kỹ thuật

    khe giãn

    hóa học & vật liệu:

    khớp co giãn

    mối chừa (co giãn)