expanded slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expanded slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanded slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanded slag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expanded slag

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xỉ nở

    xỉ xốp