expanded cork slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expanded cork slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanded cork slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanded cork slab.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expanded cork slab

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tấm bấc dãn nở

    tấm bấc giãn nở