expanded scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expanded scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanded scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanded scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expanded scale

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thang phóng đại