expand market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expand market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expand market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expand market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expand market
* kinh tế
mở rộng thị trường
Từ liên quan
- expand
- expanded
- expander
- expandor
- expanding
- expand all
- expandable
- expandible
- expand trade
- expanded air
- expanded gas
- expand branch
- expand market
- expandability
- expanded clay
- expanded cork
- expanded film
- expanded foam
- expanded pipe
- expanded slag
- expanded type
- expanding bit
- expanding tap
- expandable gun
- expanded board
- expanded drive
- expanded glass
- expanded graph
- expanded joint
- expanded joist
- expanded metal
- expanded scale
- expanded shale
- expanded slate
- expanded sweep
- expanding band
- expanding cone
- expanding mill
- expanding prop
- expanding test
- expanding upon
- expanded cement
- expanded memory
- expanded rubber
- expanded vapour
- expanding arbor
- expanding auger
- expanding chuck
- expanding grout
- expanding screw