expand branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expand branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expand branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expand branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expand branch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nới rộng một mức