expander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expander.

Từ điển Anh Việt

  • expander

    (Tech) bộ giãn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expander

    * kỹ thuật

    bộ giãn

    bộ phận giãn

    đêtăngđơ

    điện tử & viễn thông:

    bộ mở rộng

    bộ nới rộng

    điện lạnh:

    chất giãn

    máy dãn nở