expanding test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expanding test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanding test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanding test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expanding test
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự thử nong rộng
Từ liên quan
- expanding
- expanding bit
- expanding tap
- expanding band
- expanding cone
- expanding mill
- expanding prop
- expanding test
- expanding upon
- expanding arbor
- expanding auger
- expanding chuck
- expanding grout
- expanding screw
- expanding vault
- expanding anchor
- expanding cement
- expanding memory
- expanding reamer
- expanding spacer
- expanding stress
- expanding economy
- expanding mandrel
- expanding universe
- expanding band clutch
- expanding ring clutch