expanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expanding
* kỹ thuật
sự giãn nở
điện lạnh:
sự nở rộng
Từ liên quan
- expanding
- expanding bit
- expanding tap
- expanding band
- expanding cone
- expanding mill
- expanding prop
- expanding test
- expanding upon
- expanding arbor
- expanding auger
- expanding chuck
- expanding grout
- expanding screw
- expanding vault
- expanding anchor
- expanding cement
- expanding memory
- expanding reamer
- expanding spacer
- expanding stress
- expanding economy
- expanding mandrel
- expanding universe
- expanding band clutch
- expanding ring clutch