expandible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expandible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expandible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expandible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expandible
Similar:
expandable: able to expand or be expanded
Synonyms: expansible
expandable: (of gases) capable of expansion
Synonyms: expansible, expansile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).