expansible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansible.

Từ điển Anh Việt

  • expansible

    /iks'pænsəbl/

    * tính từ

    có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra

    (vật lý) giãn được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansible

    * kỹ thuật

    giãn được

    hóa học & vật liệu:

    giãn nở được

    điện lạnh:

    nở được

Từ điển Anh Anh - Wordnet