spread out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spread out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spread out

    * kỹ thuật

    lan rộng ra

    trải

    xây dựng:

    dần dần loang ra

    rải ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spread out

    Similar:

    diffuse: move outward

    The soldiers fanned out

    Synonyms: spread, fan out

    string out: set out or stretch in a line, succession, or series

    the houses were strung out in a long row

    spread: strew or distribute over an area

    He spread fertilizer over the lawn

    scatter cards across the table

    Synonyms: scatter

    expand: extend in one or more directions

    The dough expands

    Antonyms: contract

    turn out: turn outward

    These birds can splay out their toes

    ballet dancers can rotate their legs out by 90 degrees

    Synonyms: splay, rotate

    disperse: move away from each other;

    The crowds dispersed

    The children scattered in all directions when the teacher approached

    Synonyms: dissipate, scatter

    unfold: spread out or open from a closed or folded state

    open the map

    spread your arms

    Synonyms: spread, open

    Antonyms: fold