spreading factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spreading factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreading factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreading factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spreading factor
Similar:
hyaluronidase: an enzyme (trade name Hyazyme) that splits hyaluronic acid and so lowers its viscosity and increases the permeability of connective tissue and the absorption of fluids
Synonyms: Hyazyme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spreading
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreading bellflower
- spreading by pumping
- spreading coefficient
- spreading rate (of paint)
- spreading by compressed air
- spreading of the antenna beam