hyazyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyazyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyazyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyazyme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyazyme
Similar:
hyaluronidase: an enzyme (trade name Hyazyme) that splits hyaluronic acid and so lowers its viscosity and increases the permeability of connective tissue and the absorption of fluids
Synonyms: spreading factor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).