hyaluronidase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyaluronidase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyaluronidase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyaluronidase.
Từ điển Anh Việt
hyaluronidase
* danh từ
hiahuronidaza (men)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyaluronidase
an enzyme (trade name Hyazyme) that splits hyaluronic acid and so lowers its viscosity and increases the permeability of connective tissue and the absorption of fluids
Synonyms: spreading factor, Hyazyme