spreading screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spreading screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreading screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreading screw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spreading screw
* kỹ thuật
xây dựng:
guồng xoắn dùng để rải
Từ liên quan
- spreading
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreading bellflower
- spreading by pumping
- spreading coefficient
- spreading rate (of paint)
- spreading by compressed air
- spreading of the antenna beam