spreading by compressed air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spreading by compressed air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreading by compressed air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreading by compressed air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spreading by compressed air
* kỹ thuật
xây dựng:
sự rải kiểu không khí nén
Từ liên quan
- spreading
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreading bellflower
- spreading by pumping
- spreading coefficient
- spreading rate (of paint)
- spreading by compressed air
- spreading of the antenna beam