spreading coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spreading coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreading coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreading coefficient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spreading coefficient
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ dàn trải
hệ số trải rộng (chất lỏng)
Từ liên quan
- spreading
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreading bellflower
- spreading by pumping
- spreading coefficient
- spreading rate (of paint)
- spreading by compressed air
- spreading of the antenna beam