spreading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spreading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreading.

Từ điển Anh Việt

  • spreading

    * danh từ

    sự lan rộng; dàn trải; phân bố

    sự rải; rắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spreading

    * kinh tế

    phân tán

    tản khai

    * kỹ thuật

    độ lỏng

    sự dát mỏng

    sự lan rộng

    sự lan truyền

    sự mở rộng

    sự phân phối

    sự phổ biến

    sự trải ra

    sự trải rộng

    sự trương nở

    sự truyền

    cơ khí & công trình:

    sự căng ra

    sự hàn đắp trục

    xây dựng:

    sự rải

    tính lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet