fan out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fan out
Similar:
diffuse: move outward
The soldiers fanned out
Synonyms: spread, spread out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fan
- fane
- fang
- fancy
- fanny
- fan-in
- fancy!
- fandom
- fanged
- fanion
- fanjet
- fanned
- fanner
- fantan
- fantom
- fan cut
- fan out
- fan set
- fan tan
- fan-jet
- fan-out
- fan-tan
- fanatic
- fancied
- fancier
- fancify
- fanfare
- fanlike
- fantail
- fantasm
- fantast
- fantasy
- fantods
- fanweed
- fanwort
- fanzine
- fan arch
- fan beam
- fan belt
- fan case
- fan club
- fan cowl
- fan fern
- fan fold
- fan mail
- fan palm
- fan pump
- fan sign
- fan tail
- fan unit