fanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanner.
Từ điển Anh Việt
fanner
/'fænə/
* danh từ
người quạt
cái quạt thóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fanner
* kỹ thuật
máy quạt
máy thông gió
quạt gió