fan cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fan cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fan cut

    * kỹ thuật

    lỗ khoan rẻ quạt