fane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fane.
Từ điển Anh Việt
fane
/fein/
* danh từ
(thơ ca) đền miếu
fane
/fein/
* danh từ
(thơ ca) đền miếu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.