fantom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fantom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fantom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fantom.

Từ điển Anh Việt

  • fantom

    /'fæntəm/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) phantom