fan belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fan belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fan belt

    * kỹ thuật

    đai truyền động quạt

    ô tô:

    đai quạt

    dây đai kéo quạt

    dây đai quạt làm mát

    toán & tin:

    dây co-roa quạt

    dây trân quạt gió

    xây dựng:

    dây cô-roa quạt

    dây trần quạt gió

    cơ khí & công trình:

    dây đai quạt

    dây đai quạt gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fan belt

    a belt driven by the crankshaft that drives a fan that pulls air through the radiator