fan belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan belt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fan belt
* kỹ thuật
đai truyền động quạt
ô tô:
đai quạt
dây đai kéo quạt
dây đai quạt làm mát
toán & tin:
dây co-roa quạt
dây trân quạt gió
xây dựng:
dây cô-roa quạt
dây trần quạt gió
cơ khí & công trình:
dây đai quạt
dây đai quạt gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fan belt
a belt driven by the crankshaft that drives a fan that pulls air through the radiator
Từ liên quan
- fan
- fane
- fang
- fancy
- fanny
- fan-in
- fancy!
- fandom
- fanged
- fanion
- fanjet
- fanned
- fanner
- fantan
- fantom
- fan cut
- fan out
- fan set
- fan tan
- fan-jet
- fan-out
- fan-tan
- fanatic
- fancied
- fancier
- fancify
- fanfare
- fanlike
- fantail
- fantasm
- fantast
- fantasy
- fantods
- fanweed
- fanwort
- fanzine
- fan arch
- fan beam
- fan belt
- fan case
- fan club
- fan cowl
- fan fern
- fan fold
- fan mail
- fan palm
- fan pump
- fan sign
- fan tail
- fan unit