fan-tan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan-tan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan-tan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan-tan.
Từ điển Anh Việt
fan-tan
/'fæn'tæn/
* danh từ, (đánh bài)
xóc đĩa
lối chơi bài fantan