fanjet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanjet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanjet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanjet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fanjet
an airplane propelled by a fanjet engine
Synonyms: fan-jet, turbofan, turbojet
a jet engine in which a fan driven by a turbine provides extra air to the burner and gives extra thrust
Synonyms: fan-jet, fanjet engine, turbojet, turbojet engine, turbofan, turbofan engine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).